Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Vành dây chuyền vận chuyển chống axit, kiềm hóa học cao su thép
Temperature Range: | -45°C To 150°C |
---|---|
Color: | Black |
Type: | Conveyor Belt |
Dải vận chuyển chống lạnh cao su đa lớp dệt may công nghiệp nặng
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |
Vòng dây chuyền vận chuyển chống lạnh ống khai thác cao su nhiều lần
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Impact Resistance: | Excellent |
Oil Resistance: | Good |
Ngành công nghiệp hạng nặng khai thác mỏ cao su thép dây chuyền vận chuyển chống lạnh
Features: | High Tensile Strength, Good Impact Resistance, Excellent Flexibility, Long Service Life |
---|---|
Application: | Heavy Duty Mining, Port, Metallurgy, Power Plant, Chemical Industry |
Cover Rubber Thickness: | 4-10mm |
Ngành công nghiệp hạng nặng mỏ cao su nhiều lớp vải băng chuyền chống lạnh
Abrasion Resistance: | Wear-resistant |
---|---|
Length: | Customizable |
Application: | Ideal For Conveying Materials At High Temperatures |
Vải cao su dung nạp nhiệt độ cao đa lớp vải chống nhiệt băng chuyền
Material: | Multi-ply Textile |
---|---|
Flexibility: | Flexible |
Operating Temperature: | Up To 180°C |
Vòng dây chuyền vận chuyển chống cháy cao su
Material: | Textile,rubber |
---|---|
Width: | 500-1800mm |
Impact Resistance: | Excellent |
Vòng dây chuyền vận chuyển chống nhiệt cao su thợ mỏ
Abrasion Resistance: | Excellent |
---|---|
Oil Resistance: | Good |
Temperature: | -45°C To 150°C |
Khả năng chịu tốt cao su đa lớp vải NN Vành băng vận chuyển
Carcass Type: | EP, NN |
---|---|
Chemical Resistance: | Good |
Belt Width: | 500-2400mm |
Vòng dây chuyền vận chuyển cao su
Impact Resistance: | Durable |
---|---|
Abrasion Resistance: | Wear-resistant |
Width: | Customizable |