Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
TC90 chống rách cao su thép dây chuyền lưng lưng lưng
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Chất liệu đai: | Dây thép, EP, NN, CC |
TC140 Thiết kế đặc biệt cao su dây chuyền vận chuyển đường viền
Chất liệu đai: | Dây thép, EP, NN, CC |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Cánh nắp: | 30°, 35°, 45°, 60° |
TC180 Nông nghiệp Công nghiệp cao su dây chuyền vận chuyển đường viền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Độ dày đai: | 4-10mm |
Dây dây chuyền vận chuyển sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi
Chống mài mòn: | Cao |
---|---|
Ứng dụng: | Giao thông vận chuyển vật liệu lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau |
loại thắt lưng: | Vành dây chuyền vận chuyển bên |
Đường ngang cao su thép dây chuyền lưng lưng
Góc nghiêng: | 30°,45°,60°,90° |
---|---|
Chống mài mòn: | Cao |
Phương pháp lắp đặt: | Chốt máy |
Hoàn hảo công nghiệp hạng nặng cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Làn dây chuyền vận chuyển bên cạnh có dây chuyền cao su thép hạng nặng
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
---|---|
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Dải băng chuyền đường bên có dây thép cao su có thể tùy chỉnh
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
---|---|
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Dây dây chuyền vận chuyển bên cạnh cao độ linh hoạt cao
Cánh nắp: | 30°-90° |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Làn dây chuyền vận chuyển đường dây cao su cao cấp
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Cánh nắp: | 30°-90° |