Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ sidewall conveyor belt manufacturers ] trận đấu 28 các sản phẩm.
Vành đai vận chuyển đường viền bên TC hình sóng cao su nhiều lần
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
Vải cao su Multi Ply Dải dải lốp đường dây chuyền bên
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
Chiều cao đòn chêm: | Có thể tùy chỉnh |
Dải băng chuyền đường viền cạnh cao độ linh hoạt cao cao su nhiều lần
Chống va đập: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 180°C |
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
Vòng dây chuyền vận chuyển đường viền cạnh cao su đa nhựa
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
---|---|
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Đường ngang cao su thép dây chuyền lưng lưng
Góc nghiêng: | 30°,45°,60°,90° |
---|---|
Chống mài mòn: | Cao |
Phương pháp lắp đặt: | Chốt máy |
Đường dây chuyền vận chuyển đường viền mặt hàng cao su đa lớp vải
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
---|---|
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Chiều cao đòn chêm: | Có thể tùy chỉnh |
Làn dây chuyền vận chuyển bên cạnh có dây chuyền cao su thép hạng nặng
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
---|---|
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Vòng dây chuyền vận chuyển đường ống dệt may cao cấp cao cấp
Chống va đập: | Tốt lắm. |
---|---|
Chống dầu: | Tốt lắm. |
Chiều rộng: | 500-1800mm |