Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ sidewall conveyor belt manufacturers ] trận đấu 28 các sản phẩm.
Dây dây chuyền vận chuyển sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi
Chống mài mòn: | Cao |
---|---|
Ứng dụng: | Giao thông vận chuyển vật liệu lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau |
loại thắt lưng: | Vành dây chuyền vận chuyển bên |
TC75 Cáp cao su thép dây chuyền đường dây chuyền bên
Độ dày đai: | 4-10mm |
---|---|
Sức kéo: | 630-7500N/mm |
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
TC90 chống rách cao su thép dây chuyền lưng lưng lưng
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Chất liệu đai: | Dây thép, EP, NN, CC |
TC180 Nông nghiệp Công nghiệp cao su dây chuyền vận chuyển đường viền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Độ dày đai: | 4-10mm |
Anti Abrasive cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
---|---|
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
TC110 Chuyển hàng vật liệu lớn dây thép cao su dây chuyền đường dây chuyền đường dây chuyền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Cánh nắp: | 30°, 35°, 45°, 60° |
Dây dây chuyền vận chuyển bên cạnh có dung lượng cao
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
---|---|
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
Hoàn hảo công nghiệp hạng nặng cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Làn dây chuyền vận chuyển đường dây cao su cao cấp
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Cánh nắp: | 30°-90° |
Vành đai vận chuyển bên cạnh có sợi dây thép cao su chống tràn
Chiều rộng: | 500-1800mm |
---|---|
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Cánh nắp: | 30°-90° |