Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ st4500 steel cord conveyor belt ] trận đấu 63 các sản phẩm.
Đường dây vận chuyển chống rách được tùy chỉnh
Bottom Cover Rubber Thickness: | 4-10mm |
---|---|
Belt Width: | 800-2400 Mm |
Belt Material: | Steel Cord |
Dây dây chuyền vận chuyển chống mài mòn công nghiệp nặng cao su thép
Features: | High Tensile Strength, Good Impact Resistance, Excellent Flexibility, Long Service Life |
---|---|
Belt Length: | Customizable |
Cover Rubber Thickness: | 4-10mm |
Ngành công nghiệp hạng nặng khai thác mỏ cao su thép dây chuyền vận chuyển chống lạnh
Features: | High Tensile Strength, Good Impact Resistance, Excellent Flexibility, Long Service Life |
---|---|
Application: | Heavy Duty Mining, Port, Metallurgy, Power Plant, Chemical Industry |
Cover Rubber Thickness: | 4-10mm |
TC75 Cáp cao su thép dây chuyền đường dây chuyền bên
Độ dày đai: | 4-10mm |
---|---|
Sức kéo: | 630-7500N/mm |
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
TC90 chống rách cao su thép dây chuyền lưng lưng lưng
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Chất liệu đai: | Dây thép, EP, NN, CC |
Durable công nghiệp nặng khai thác mỏ cao su thép dây chuyền đường ống vận chuyển
Đặc điểm: | Độ bền kéo cao, chống va đập tốt, độ bền tuyệt vời, độ giãn dài thấp, tuổi thọ dài |
---|---|
Chiều rộng vành đai: | 800mm - 2400mm |
chiều dài thắt lưng: | Có thể tùy chỉnh |
TC180 Nông nghiệp Công nghiệp cao su dây chuyền vận chuyển đường viền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Độ dày đai: | 4-10mm |
TC110 Chuyển hàng vật liệu lớn dây thép cao su dây chuyền đường dây chuyền đường dây chuyền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Cánh nắp: | 30°, 35°, 45°, 60° |
Dây dây chuyền vận chuyển sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi sợi
Chống mài mòn: | Cao |
---|---|
Ứng dụng: | Giao thông vận chuyển vật liệu lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau |
loại thắt lưng: | Vành dây chuyền vận chuyển bên |
MA dây chuyền vận chuyển cao su dây thép ST5000 cắt đúc
Machinery Test Report: | Provided |
---|---|
Series: | ST5000 |
Maximum nominal diameter of steel wire rope: | 3mm-15mm |