Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ rubber textile conveyor belt ] trận đấu 50 các sản phẩm.
Vành băng vận chuyển cao su NN200 Vành băng vận chuyển vải nhiều lớp
Màu sắc: | Màu đen |
---|---|
Chiều rộng vành đai: | 500-2400mm |
Nhiệt độ hoạt động: | -45°C đến 180°C |
Ngành công nghiệp hạng nặng mỏ cao su đa lớp vải dây chuyền vận chuyển chống dầu
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |
Vòng dây chuyền vận chuyển khai thác mỏ NN300 Vòng dây chuyền vận chuyển cao su dệt nhiều lớp
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +180°C |
Loại thân thịt: | EP, NN |
Đường dây chuyền vận chuyển chống nhiệt cao su nhiều lớp
Tensile Strength: | Strong |
---|---|
Operating Temperature: | Up To 180°C |
Surface: | Smooth |
Vòng dây chuyền cao su EP250 Vòng dây chuyền vận chuyển vải
Bờ rìa: | Cạnh cắt, cạnh đúc |
---|---|
Chất liệu đai: | Dệt may nhiều lớp |
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Đường dây chuyền vận chuyển chống rách cao su đa lớp
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Belt Width: | 500-2400mm |
Abrasion Resistance: | Excellent |
Mỏ cao su NN/EP Vòng dây chuyền vận chuyển chống cháy nhiều lần
Material: | Multi-ply Textile |
---|---|
Abrasion Resistance: | Wear-resistant |
Application: | Ideal For Conveying Materials At High Temperatures |
Lốp cao su nhiều lớp Dệt may khai thác mỏ dây chuyền vận chuyển chống rách
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Belt Material: | Multi-ply Textile |
Edge: | Cut Edge, Moulded Edge |
Khả năng chịu tốt cao su đa lớp vải NN Vành băng vận chuyển
Carcass Type: | EP, NN |
---|---|
Chemical Resistance: | Good |
Belt Width: | 500-2400mm |
Vành băng vận chuyển chống mài mòn cao su khai thác nhiều lớp vải
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |