Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ nylon conveyor belt ] trận đấu 41 các sản phẩm.
Đường dây chuyền vận chuyển chống rách cao su đa lớp
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Belt Width: | 500-2400mm |
Abrasion Resistance: | Excellent |
Dải vận chuyển chống lạnh cao su đa lớp dệt may công nghiệp nặng
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |
Khả năng chịu tốt cao su đa lớp vải NN Vành băng vận chuyển
Carcass Type: | EP, NN |
---|---|
Chemical Resistance: | Good |
Belt Width: | 500-2400mm |
Kháng sỉ High Temp DPP3150 cao su Aramid dây chuyền vận chuyển
Sự kéo dài khi phá vỡ: | Bao bì ≥ 5% |
---|---|
Độ kéo dài thấp khi phá vỡ: | ≤0,5% |
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
Vòng dây chuyền vận chuyển khai thác mỏ NN300 Vòng dây chuyền vận chuyển cao su dệt nhiều lớp
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +180°C |
Loại thân thịt: | EP, NN |
Ngành công nghiệp hạng nặng mỏ cao su đa lớp vải dây chuyền vận chuyển chống dầu
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |
Vành băng vận chuyển chống mài mòn cao su khai thác nhiều lớp vải
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |
Làn dây chuyền vận chuyển đường dây cao su cao cấp
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Cánh nắp: | 30°-90° |
Anti Abrasive cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
---|---|
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
Hoàn hảo công nghiệp hạng nặng cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |