Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ nn textile conveyor belt ] trận đấu 49 các sản phẩm.
Đường dây chuyền vận chuyển chống rách cao su đa lớp
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Belt Width: | 500-2400mm |
Abrasion Resistance: | Excellent |
Vành đai cao su EP 200 Ply dây chuyền vận chuyển dệt
Bề mặt: | Mịn, mờ, thô |
---|---|
Nhiệt độ hoạt động: | -45°C đến 180°C |
Chiều rộng vành đai: | 500-2400mm |
NN350 Vành băng vận chuyển dệt may đa nhịp
Chiều rộng vành đai: | 500-2400mm |
---|---|
Surface: | Smooth, Matt, Rough |
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Xây dựng dây chuyền vận chuyển cao su EP100
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
---|---|
Màu sắc: | Màu đen |
Ứng dụng: | Khai thác mỏ, xi măng, thép, nhà máy điện, mỏ đá |
Vành dây chuyền vận chuyển dệt may nhiều lần ống
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Đường dây chuyền vận chuyển đường viền bên cao su nhiều lần
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
---|---|
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Kháng va chạm cao su đa lớp vải dây chuyền vận chuyển đường viền
độ bám dính: | Mạnh |
---|---|
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Vành đai vận chuyển đường viền bên TC hình sóng cao su nhiều lần
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
Vải cao su Multi Ply Dải dải lốp đường dây chuyền bên
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
Chiều cao đòn chêm: | Có thể tùy chỉnh |
Dải băng chuyền đường viền cạnh cao độ linh hoạt cao cao su nhiều lần
Chống va đập: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 180°C |
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |