Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ high abrasion conveyor belt ] trận đấu 155 các sản phẩm.
Vòng dây chuyền vận chuyển khai thác mỏ NN300 Vòng dây chuyền vận chuyển cao su dệt nhiều lớp
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +180°C |
Loại thân thịt: | EP, NN |
Vành dây chuyền vận chuyển ống dệt nhiều lần cao su mỏ chống cạo
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
---|---|
nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
Vòng dây chuyền cao su mỏ EP350 Vòng dây chuyền vận chuyển vải
Bề mặt: | Mịn, mờ, thô |
---|---|
Ứng dụng: | Khai thác mỏ, xi măng, thép, nhà máy điện, mỏ đá |
Màu sắc: | Màu đen |
Vòng dây chuyền đường cao su khai thác mỏ NN 100 Vòng dây chuyền vận chuyển vải nhiều lớp
Ứng dụng: | Khai thác mỏ, xi măng, thép, nhà máy điện, mỏ đá |
---|---|
Màu sắc: | Màu đen |
Nhiệt độ hoạt động: | -45°C đến 180°C |
Vành đai cao su EP 200 Ply dây chuyền vận chuyển dệt
Bề mặt: | Mịn, mờ, thô |
---|---|
Nhiệt độ hoạt động: | -45°C đến 180°C |
Chiều rộng vành đai: | 500-2400mm |
Lốp cao su nhiều lớp Dệt may khai thác mỏ dây chuyền vận chuyển chống rách
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Belt Material: | Multi-ply Textile |
Edge: | Cut Edge, Moulded Edge |
Vòng dây chuyền cao su EP250 Vòng dây chuyền vận chuyển vải
Bờ rìa: | Cạnh cắt, cạnh đúc |
---|---|
Chất liệu đai: | Dệt may nhiều lớp |
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Vành băng vận chuyển cao su NN200 Vành băng vận chuyển vải nhiều lớp
Màu sắc: | Màu đen |
---|---|
Chiều rộng vành đai: | 500-2400mm |
Nhiệt độ hoạt động: | -45°C đến 180°C |
Ứng dụng công nghiệp rộng Cây dây chuyền dây chuyền thép
Độ dày đai: | 4mm-10mm |
---|---|
Trải ra: | 4-10mm |
Đường kính dây: | 3-15mm |
Vành đai vận chuyển cao su nhiều lớp dệt chevron
Longevity: | Durable |
---|---|
Temperature Range: | -45°C To +180°C |
Chemical Resistance: | Good |