Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ high abrasion conveyor belt ] trận đấu 155 các sản phẩm.
TC90 chống rách cao su thép dây chuyền lưng lưng lưng
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Chất liệu đai: | Dây thép, EP, NN, CC |
Vòng dây chuyền vận chuyển dệt rắn PVG1800S
Cấu trúc: | Vải dệt rắn |
---|---|
Vật liệu: | PVC |
Chiều rộng: | 500-2000mm |
Vòng dây chuyền vận chuyển cao su công nghiệp nặng Vòng dây chuyền vận chuyển vải dệt phẳng PVG
Vật liệu: | PVG |
---|---|
Độ dày: | 3-30mm |
Chiều rộng: | 500-2000mm |
TC180 Nông nghiệp Công nghiệp cao su dây chuyền vận chuyển đường viền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Độ dày đai: | 4-10mm |
Dây dây chuyền vận chuyển ống ống cao độ linh hoạt cao
Độ kính danh nghĩa tối đa của dây thép thép: | 3mm-15mm |
---|---|
Ứng dụng: | Khai thác, Cảng, Luyện kim, Nhà máy điện |
Chống va đập: | Mạnh |
TC110 Chuyển hàng vật liệu lớn dây thép cao su dây chuyền đường dây chuyền đường dây chuyền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Cánh nắp: | 30°, 35°, 45°, 60° |
Hoàn hảo công nghiệp hạng nặng cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Vành đai vận chuyển bên cạnh có sợi dây thép cao su chống tràn
Chiều rộng: | 500-1800mm |
---|---|
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Cánh nắp: | 30°-90° |
Làn dây chuyền vận chuyển đường dây cao su cao cấp
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
---|---|
loại thắt lưng: | EP/NN |
Cánh nắp: | 30°-90° |
Dải băng chuyền đường bên có dây thép cao su có thể tùy chỉnh
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
---|---|
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |