Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ ep conveyor belt manufacturers ] trận đấu 64 các sản phẩm.
Đường dây chuyền vận chuyển chống cháy dệt kim loại NN/EP
Temperature Range: | -45°C To +180°C |
---|---|
Abrasion Resistance: | Excellent |
Longevity: | Durable |
Vòng dây chuyền vận chuyển khai thác mỏ NN300 Vòng dây chuyền vận chuyển cao su dệt nhiều lớp
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +180°C |
Loại thân thịt: | EP, NN |
Vành đai vận chuyển cao su nhiều lớp dệt chevron
Longevity: | Durable |
---|---|
Temperature Range: | -45°C To +180°C |
Chemical Resistance: | Good |
Khả năng chịu tốt cao su đa lớp vải NN Vành băng vận chuyển
Carcass Type: | EP, NN |
---|---|
Chemical Resistance: | Good |
Belt Width: | 500-2400mm |
Vòng dây chuyền vận chuyển chống nhiệt cao su thợ mỏ
Abrasion Resistance: | Excellent |
---|---|
Oil Resistance: | Good |
Temperature: | -45°C To 150°C |
Dây dây chuyền vận chuyển bên cạnh có dung lượng cao
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |
---|---|
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
Ứng dụng: | Vận chuyển góc dốc của vật liệu rời |
TC75 Cáp cao su thép dây chuyền đường dây chuyền bên
Độ dày đai: | 4-10mm |
---|---|
Sức kéo: | 630-7500N/mm |
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
TC90 chống rách cao su thép dây chuyền lưng lưng lưng
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Chất liệu đai: | Dây thép, EP, NN, CC |
TC180 Nông nghiệp Công nghiệp cao su dây chuyền vận chuyển đường viền
Chiều rộng vành đai: | 500-1800mm |
---|---|
Sân chêm: | 125-500mm |
Độ dày đai: | 4-10mm |
Anti Abrasive cao su thép dây chuyền dây chuyền đường dây chuyền
Tốc độ đai: | 1-3m/phút |
---|---|
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến +150°C |