Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ customizable fabric conveyor belt ] trận đấu 74 các sản phẩm.
Vòng dây chuyền vận chuyển đường viền cạnh cao su đa nhựa
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
---|---|
Độ bền kéo: | 300-2000N/mm |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Kháng va chạm cao su đa lớp vải dây chuyền vận chuyển đường viền
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Vành đai vận chuyển đường viền bên TC hình sóng cao su nhiều lần
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
Dải băng chuyền đường viền cạnh cao độ linh hoạt cao cao su nhiều lần
Chống va đập: | Tốt lắm. |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ: | -45°C đến 180°C |
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
C Vòng dây chuyền vận chuyển vòm cao su nhiều lần
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |
---|---|
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Kháng va chạm cao su đa lớp vải dây chuyền vận chuyển đường viền
độ bám dính: | Mạnh |
---|---|
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Vòng dây chuyền vận chuyển chống lạnh ống khai thác cao su nhiều lần
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Impact Resistance: | Excellent |
Oil Resistance: | Good |
680S Vành đai vận chuyển PVC Vành đai vận chuyển cao su
Độ bền kéo: | Dọc 680N/mm, Ngang 265N/mm |
---|---|
Chống hóa chất: | Tốt lắm. |
Phạm vi nhiệt độ: | -10°C đến +60°C |
Ngành công nghiệp hạng nặng mỏ cao su nhiều lớp vải băng chuyền chống lạnh
Abrasion Resistance: | Wear-resistant |
---|---|
Length: | Customizable |
Application: | Ideal For Conveying Materials At High Temperatures |
Mỏ cao su NN/EP Vòng dây chuyền vận chuyển chống cháy nhiều lần
Material: | Multi-ply Textile |
---|---|
Abrasion Resistance: | Wear-resistant |
Application: | Ideal For Conveying Materials At High Temperatures |