Tất cả sản phẩm
-
Vành băng vận chuyển dây thép
-
Vành dây chuyền vận chuyển dệt rắn
-
Vành đai vận chuyển dệt may nhiều lần
-
Băng tải PVC
-
Vành băng chuyền PVG
-
Vành băng chuyền EP
-
NN Vành dây chuyền vận chuyển
-
Băng tải Aramid
-
Chiếc dây chuyền vận chuyển Chevron
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống cháy
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống rách
-
Vành băng vận chuyển chống nhiệt
-
Băng tải chịu dầu
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống lạnh
-
Vành dây chuyền vận chuyển kháng hóa học
-
Vành dây chuyền vận chuyển chống mài mòn
-
Đường dây chuyền đường ống
-
Vành dây chuyền vận chuyển bên
-
ValeChúng tôi rất ngạc nhiên bởi hiệu quả của công ty của bạn, việc xử lý đơn đặt hàng rất nhanh, và thái độ dịch vụ cũng rất tốt, nhân viên kinh doanh rất kiên nhẫn và rất chuyên nghiệp,mong đợi hợp tác tiếp theo của chúng tôi.
-
BHPCảm ơn sự hợp tác và hỗ trợ của bạn với công ty của chúng tôi, chúng tôi hy vọng rằng cả hai bên sẽ tiếp tục duy trì hợp tác chặt chẽ trong tương lai, đạt được sự phát triển cùng giành chiến thắng,và tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!
Kewords [ 300 2000n mm textile conveyor belt ] trận đấu 37 các sản phẩm.
Vành dây chuyền vận chuyển dệt may nhiều lần ống
Chống mài mòn: | Tốt lắm. |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
nhiệt độ: | -45°C đến 150°C |
Khả năng chịu tốt cao su đa lớp vải NN Vành băng vận chuyển
Carcass Type: | EP, NN |
---|---|
Chemical Resistance: | Good |
Belt Width: | 500-2400mm |
Đường dây chuyền vận chuyển đường viền bên cao su nhiều lần
Loại vỏ: | T, C, TC, TCS |
---|---|
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Vòng dây chuyền cao su mỏ EP350 Vòng dây chuyền vận chuyển vải
Bề mặt: | Mịn, mờ, thô |
---|---|
Ứng dụng: | Khai thác mỏ, xi măng, thép, nhà máy điện, mỏ đá |
Màu sắc: | Màu đen |
Vành băng vận chuyển cao su NN200 Vành băng vận chuyển vải nhiều lớp
Màu sắc: | Màu đen |
---|---|
Chiều rộng vành đai: | 500-2400mm |
Nhiệt độ hoạt động: | -45°C đến 180°C |
Dải vận chuyển chống lạnh cao su đa lớp dệt may công nghiệp nặng
Features: | High strength, low elongation, good flexibility, excellent impact resistance, long service life |
---|---|
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
Belt Width: | 500-2400mm |
Đường dây chuyền vận chuyển chống rách cao su đa lớp
Tensile Strength: | 300-2000N/mm |
---|---|
Belt Width: | 500-2400mm |
Abrasion Resistance: | Excellent |
Đường dây chuyền vận chuyển chống cháy dệt kim loại NN/EP
Temperature Range: | -45°C To +180°C |
---|---|
Abrasion Resistance: | Excellent |
Longevity: | Durable |
Kháng va chạm cao su đa lớp vải dây chuyền vận chuyển đường viền
độ bám dính: | Mạnh |
---|---|
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
Chống va đập: | Tốt lắm. |
Vành đai vận chuyển đường viền bên TC hình sóng cao su nhiều lần
Loại: | Băng tải dệt nhiều lớp |
---|---|
Hợp chất che phủ: | Cao su |
Chiều rộng vành đai: | Có thể tùy chỉnh |